Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX là một trong những sản phẩm tiêu biểu và được ưa chuộng nhất của Scodeno tại nhiều nơi trên thế giới. SCODENO là thương hiệu cao cấp chuyên cung cấp các sản phẩm ngành viễn thông như Switch mạng công nghiệp, Converter quang công nghiệp…. có khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài tại những nơi có điều kiện làm việc khó khăn.
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX
Switch công nghiệp Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX 10 port bao gồm 8 cổng 10/100/1000 Base-T, hỗ trợ chuẩn IEEE802.3/802.3u/802.3x và 2 cổng SFP 1000Base-X cho phép kết nối được với nhiều thiết bị trong phạm vi 100m với cáp mạng đồng nguyên chất cũng như dễ dàng mở rộng hệ thống mạng, kết nối từ nhà xưởng lên phòng sever, phòng điều hành thông qua 1 sợi cáp quang Singlemode với khoảng cách 20km.
Switch Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX là dòng thiết bị cao cấp được Scodeno đầu tư nghiên cứu áp dụng những công nghệ mới và sản xuất trên dây truyền hiện đại, các thành phần linh kiện cao cấp cùng lớp vỏ chất lượng, các lỗ tản nhiệt được bố trí xung quanh thân giúp thiết bị có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Switch cong nghiep Scodeno 10 cổng sử dụng nguồn điện đầu vào DC 12-58V. Sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế như RoHS,CCC,FCC, CE… Thiết bị có thể hoạt động tốt với nhiệt độ -40°C~75°C hơn hẳn các dòng Switch mạng thông thường.
>>> Xem thêm : Switch công nghiệp Xblue Scodeno
Với thiết kế nhỏ gọn, các cổng kết nối và đèn báo được bố trí tại những nơi dễ thao tác. Thép dày là vật liệu được Scodeno sử dụng để làm lớp vỏ đạt tiêu chuẩn IP50 có khả năng chịu được va đập và những điều kiện khắc nghiệt. Nhiều lỗ tản nhiệt được bố trí 2 bên thành vỏ giúp cho Industrial Managed Switches Xblue Scodeno XPTN-9000-85-2GX8GT-VX có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật của Switch mạng công nghiệp Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX
Provider Mode Ports
|
|
Fixed port
|
2*1000Base-X,8*10/100/1000 Base-T
|
Management Port
|
Support console
|
Power interface
|
Phoenix terminal, redundant dual power supply
|
LED Indicators
|
PWR,Link/ACT LED
|
Cable Type & Transmission Distance
|
|
Twisted-pair
|
0-100m(CAT5e,CAT6)
|
Monomode optical fiber
|
20/40/60/80/100KM
|
Multimode (optical) fiber
|
550m
|
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX | |
Network Topology
|
|
Ring topology
|
Support
|
Star topology
|
Support
|
Bus topology
|
Support
|
Tree Topology
|
Support
|
Hybrid topology
|
Support
|
Electrical Specifications
|
|
Input voltage
|
DC12-58V
|
Total Power consumption
|
<10W
|
Layer 2 Switching
|
|
Switching capacity
|
36G
|
Packet forwarding rate
|
26.78Mpps
|
MAC address table
|
16K
|
VLAN
|
Support 4K
|
Buffer
|
8M
|
Forwarding delay
|
<10us
|
MDX/MIDX
|
Support
|
Flow control
|
Support
|
Jumbo Frame
|
Support 10Kbytes
|
Spanning Tree
|
Support STP/RSTP/MSTP
|
Ring Protocol
|
Support ERPS
|
Link Aggregation
|
Support 12 group
|
Multicast
|
Support IGMP Snooping
|
Port Mirroring
|
Support
|
Storm Control
|
Support
|
Interface Counters
|
Support
|
QINQ
|
Support
|
802.1X
|
Support
|
MAC Authentication
|
Support
|
Port Isolation
|
Support
|
Dying gasp
|
Support
|
DHCP CLIENT
|
Support
|
PING/TRACEROUT
|
Support
|
DDM
|
Support
|
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX | |
Convergence
|
|
ACL
|
Support ACL 500
Support IP standard ACL
Support MAC expand ACL
Support IP expand ACL
|
QOS
|
Support QoS re-marking, priority mapping
Support SP, WRR queue scheduling
Support engress rate-limited, egress rate-limit
Support Policy-based QoS
|
Management
|
|
CLI
|
Support
|
Console
|
Support
|
Telnet
|
Support
|
WEB management
|
Support
|
SNMP
|
Support SNMPv1/v2c/v3
|
User Management
|
Support
|
System Log
|
Support
|
Configuration File Download/Upload
|
Support
|
Upgrade Firmware
|
Support
|
Environment
|
|
Operating temperature
|
-40℃~+75℃
The device is tested for 8 hours at temperatures in 85°C
|
Storage temperature
|
-40℃~+85℃
|
Relative humidity
|
5%~95% (non-condensing)
|
Thermal methods
|
Fanless design
|
MTBF
|
100,000 hours
|
Mechanical Dimensions
|
|
Product size
|
143X104X65mm
|
Installation Method
|
DIN-rail
|
Weight
|
0.85KG
|
EMC & Ingress protection
|
|
IP Level
|
IP50
|
Surge protection of Power
|
IEC 61000-4-5 Level X(10KV/10KV)(8/20us)
|
Surge protection of Ethernet port
|
IEC 61000-4-5 Level X(6KV/4KV)(10/700us)
|
RS
|
IEC 61000-4-3 Level 3(10V/m)
|
EFI
|
IEC 61000-4-4 Level 3(1V/2V)
|
CS
|
IEC 61000-4-6 Level 3(10V/m)
|
PFMF
|
IEC 61000-4-8 Level 4(30A/m)
|
DIP
|
IEC 61000-4-11 Level 3 (10V)
|
ESD
|
IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K)
|
Free fall
|
0.5m
|
Switch cong nghiep Scodeno 10 cổng | |
Authentication
|
|
Authentication
|
CCC/CE/FCC/RoHS
|
Accessories
|
|
Accessories
|
Device, Terminals, Specification, Certificate, Adapter (Optional)
|
Optional Model
|
|
XPTN-9000-85-2GX8GP-VX
|
2*1000Mbps SFP Port, 8*10/100/1000Mbps RJ45 Port, PoE support 802.3af&at
|
XPTN-9000-85-2GH8GT-VX
|
2*2.5Gbps SFP Port, 8*10/100/1000Mbps RJ45 Port
|
XPTN-9000-85-2GH8GP-VX
|
2*2.5Gbps SFP Port, 8*10/100/1000Mbps RJ45 Port, PoE support 802.3af&at
|
Viễn Thông Thành Công hiện đang cung cấp các sản phẩm Switch quang công nghiệp, Converter công nghiệp Scodeno chính hãng, đầy đủ CO CQ cùng mức giá rẻ nhất thị trường. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin, kỹ thuật cũng như đặt mua sản phẩm Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX8GT-VX vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.