8 Port TP-Link TL-2210P – Switch chia mạng hàng chính hãng; chất lượng tốt, uy tín đảm bảo, Hàng chất lượng bảo hàng 12 tháng có giấy tờ xuất xưởng CO, CQ đầy đủ.
Vài nét về các dòng sản phẩm 8 Port TP-Link TL-2210P
Bộ chuyển mạch dòng TL-2210P do TP-Link Nghiên cứu và sản xuất. Sản phẩm nổi tiếng nhờ giá thành rẻ nhưng mang lại hiệu xuất cao. Được cách anh em camera Ip sử dụng rất nhiều. TL-2210P hỗ trợ nhiều dịch vụ cũng như các chế độ full-duplex; hoặc half-duplex và cho phép các giải pháp mạng có chi phí thấp với hiệu suất cao.
Tổng công suất của Poe; tuân theo chuẩn 802.3af/at với tổng nguồn cung cấp 61 W*. 8 cổng gigabit PoE+ và 2 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
Mỗi cổng của thiết bị chuyển mạch; có thể cung cấp băng thông rộng; và cung cấp điện cho các AP không dây và camera IP. Chúng càng đồng bộ hơn khi đi cùng với các sản phẩm trong hệ sinh thái TP-Link.
Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
Nếu bạn đang cần 1 dòng Switch POE đủ 8 cổng cấp nguồn ổn định thì bạn không cần phải đi đâu xa đâu. TL-2210P chắc chắn làm bạn hài lòng.
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TP-Link 8 Port
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps 2 Khe cắm SFP 1000Mbps (Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A) |
Điện năng tiêu thụ | • 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected) • 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected) |
Cổng PoE (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at • Cổng PoE: 8 Cổng • Tổng nguồn: 61 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm) |
Hiệu xuất của thiết bị
andwidth/Backplane | 20 Gbps |
---|---|
Tốc độ chuyển gói | 14.88 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
.Tính năng phần mền của Tp-link
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
---|---|
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces – Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing – 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay – DHCP Interface Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
VLAN | • VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
Quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
Các thông số kỹ thuật khác
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2210P Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Viễn Thông Thành Công hiện đang cung cấp các sản phẩm Switch quang công nghiệp, Converter TP-Link chính hãng, đầy đủ CO CQ cùng mức giá rẻ nhất thị trường. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin, kỹ thuật cũng như đặt mua sản phẩm Switch mạng 8 port TP-Link TL-2210P vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
>>>Xem thêm: các loại switch công nghiệp
>>>Xem thêm: Dịch vụ hàn cáp quang tại Hà Nội
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.